TOYOTA AN SƯƠNG
Đại lý chính hãng ủy quyền của Toyota Việt Nam
382QL22, P. Trung Mỹ Tây, Quận 12, TP. HCM
HotLine
0909.6500.19



Tổng quan

Thư viện

Ngoại thất

Nội thất

Tính năng

Phụ kiện

Thông số kỹ thuật
TOYOTA RUSH
Sẵn sàng cho mọi hành trình
633.000.000VND
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số tự động 4 cấp


NGOẠI THẤT
Diện mạo tinh tế, mạnh mẽ
Với diện mạo khỏe khoắn cùng đường nét tinh tế đến từng chi tiết, TOYOTA RUSH đại diện cho tinh thần khát khao chinh phục những tầm cao mới.







Previous
Next

NỘI THẤT
NỘI THẤT RỘNG RÃI VÀ TIỆN NGHI
Ngôn ngữ thiết kế thông minh, tinh tế đến từng góc độ để người lái và hành khách được tận hưởng cảm giác thoải mái tối đa.





Previous
Next
TÍNH NĂNG
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
PHỤ KIỆN
Phụ kiện chính hãng
Động cơ & Khung xe
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
||
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
|
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
|
|||
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) |
|
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
|
|||
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) |
|
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) |
|
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
|
|||
Trọng lượng toàn tải (kg) |
|
|||
Dung tích bình nhiên liệu (L) |
|
|||
Động cơ xăng | Loại động cơ |
|
||
Số xy lanh |
|
|||
Bố trí xy lanh |
|
|||
Dung tích xy lanh (cc) |
|
|||
Tỉ số nén |
|
|||
Hệ thống nhiên liệu |
|
|||
Loại nhiên liệu |
|
|||
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) |
|
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) |
|
|||
Tốc độ tối đa |
|
|||
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|||
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động |
|
|||
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
|
|||
Hệ thống truyền động |
|
|||
Hộp số |
|
|||
Hệ thống treo | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
|
||
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
|
|||
Vành & lốp xe | Loại vành |
|
||
Kích thước lốp |
|
|||
Lốp dự phòng |
|
|||
Phanh | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) |
|
||
Ngoài đô thị (L/100km) |
|
|||
Kết hợp (L/100km) |
|
Ngoại thất
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần |
|
||
Đèn chiếu xa |
|
|||
Đèn chiếu sáng ban ngày |
|
|||
Hệ thống rửa đèn |
|
|||
Chế độ điều khiển đèn tự động |
|
|||
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng |
|
|||
Hệ thống cân bằng đèn pha |
|
|||
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
|||
Chế độ đèn chờ dẫn đường |
|
|||
Cụm đèn sau | Đèn vị trí |
|
||
Đèn phanh |
|
|||
Đèn báo rẽ |
|
|||
Đèn lùi |
|
|||
Đèn báo phanh trên cao |
|
|||
Đèn sương mù | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện |
|
||
Chức năng gập điện |
|
|||
Tích hợp đèn chào mừng |
|
|||
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
|||
Màu |
|
|||
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Chức năng sấy gương |
|
|||
Chức năng chống bám nước |
|
|||
Chức năng chống chói tự động |
|
|||
Gạt mưa | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Chức năng sấy kính sau |
|
|||
Ăng ten |
|
|||
Tay nắm cửa ngoài |
|
|||
Bộ quây xe thể thao |
|
|||
Cản xe | Trước |
|
||
Sau |
|
|||
Lưới tản nhiệt | Trước |
|
||
Chắn bùn |
|
|||
Ống xả kép |
|
|||
Cánh hướng gió nóc xe |
|
|||
Thanh đỡ nóc xe |
|
Nội thất
Tay lái | Loại tay lái |
|
||
Chất liệu |
|
|||
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
|||
Điều chỉnh |
|
|||
Lẫy chuyển số |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Gương chiếu hậu trong |
|
|||
Tay nắm cửa trong |
|
|||
Cụm đồng hồ | Loại đồng hồ |
|
||
Đèn báo Eco |
|
|||
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
|||
Chức năng báo vị trí cần số |
|
|||
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
|||
Cửa sổ trời |
|
|||
Hệ thống âm thanh | Đầu đĩa |
|
||
Số loa |
|
|||
Cổng kết nối AUX |
|
|||
Cổng kết nối USB |
|
|||
Kết nối Bluetooth |
|
|||
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói |
|
|||
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
|||
Kết nối wifi |
|
|||
Hệ thống đàm thoại rảnh tay |
|
|||
Kết nối điện thoại thông minh |
|
|||
Kết nối HDMI |
|
|||
Hệ thống điều hòa | Trước |
|
||
Hệ thống sạc không dây |
|
Ghế
Chất liệu bọc ghế |
|
|||
Ghế trước | Loại ghế |
|
||
Điều chỉnh ghế lái |
|
|||
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
|||
Bộ nhớ vị trí |
|
|||
Chức năng thông gió |
|
|||
Chức năng sưởi |
|
|||
Ghế sau | Hàng ghế thứ hai |
|
||
Hàng ghế thứ ba |
|
|||
Hàng ghế thứ bốn |
|
|||
Hàng ghế thứ năm |
|
Tiện nghi
Rèm che nắng kính sau |
|
|||
Rèm che nắng cửa sau |
|
|||
Cửa gió sau |
|
|||
Hộp làm mát |
|
|||
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm |
|
|||
Khóa cửa điện |
|
|||
Chức năng khóa cửa từ xa |
|
|||
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|||
Cốp điều khiển điện |
|
|||
Hệ thống kiểm soát hành trình |
|
An ninh
Hệ thống báo động |
|
|||
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
|
An toàn chủ động
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
|
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
|
|||
Hệ thống ổn định thân xe |
|
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) |
|
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
|
|||
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình |
|
|||
Hệ thống thích nghi địa hình (MTS) |
|
|||
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
|
|||
Camera lùi |
|
|||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Sau |
|
||
Góc trước |
|
|||
Góc sau |
|
An toàn bị động
Túi khí | Túi khí người lái & hành khách phía trước |
|
||
Túi khí bên hông phía trước |
|
|||
Túi khí rèm |
|
|||
Túi khí bên hông phía sau |
|
|||
Túi khí đầu gối người lái |
|
|||
Túi khí đầu gối hành khách |
|
|||
Khung xe GOA |
|
|||
Dây đai an toàn | Dây đai an toàn |
|
||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
|
|||
Cột lái tự đổ |
|
|||
Bàn đạp phanh tự đổ |
|